Page 73 - Đồ uống Việt Nam
P. 73
Sản lượng α acid trên thế giới
Giá trị axit alpha của hoa houblong mới thu hoạch của AHA, theo phương pháp EBC 7.4
Type B = Bitte/ Hoa Đắng
Type A = Aroma/ Hoa Thơm
Ø 5
Variety
Ø 10
Type
Area
2023
2022
Loại
Years Years
Giống hoa
Khu vực
Hallertau
Hallertau
2.9
3.1
4.0
3.8
A
Mittelfrueh
2.7
3.1
Hersbruck Spaet
3.0
1.9
A
Saphir
3.1
3.5
3.4
2.6
A
7.5
6.7
7.2
Opal
6.1
A
Sản lượng α acid trên thế giới
Smaragd
4.0
5.6
5.2
5.4
A
Perle
6.7
6.8
6.0
4.9
A
Spalt Select
3.3
4.5
4.7
4.8
A
Giá trị axit alpha của hoa houblong mới thu hoạch của AHA, theo phương pháp EBC 7.4
Hallertau
4.9
5.6
A
5.2
5.6
Tradition
Tất cả các giá trị axit alpha khác được đề cập trong Báo cáo Barth đều được ghi nhận dựa trên tỷ lệ phần trăm, theo phương pháp EBC 7.4 ((Thời điểm sản xuất)
Mandarina Bavaria
8.2
8.6
A
8.1
7.9
Type A = Aroma/ Hoa Thơm
Type B = Bitte/ Hoa Đắng
Hallertau Blanc
9.1
9.3
8.1
8.7
A
Huell Melon
6.9
A
6.3
6.5
7.1
Variety
Area
Ø 5
Ø 10
Northern Brewer
A
6.4
7.5
8.2
8.3
Loại
Khu vực
Giống hoa
Polaris
19.5
18.0
18.5
19.6
B
Hallertau
13.3
11.8
13.1
12.2
B
Hallertau
Magnum
Hallertau
2.9
3.8
3.1
4.0
A
Mittelfrueh
Nugget
B
11.1
9.9
11.9
10.8
Hallertau
Hersbruck Spaet
2.7
3.0
3.1
1.9
A
15.5
14.6
13.8
15.6
B
Taurus
Saphir
2.6
A
3.4
3.5
3.1
Herkules
B
16.1
13.9
16.1
15.4
Opal
6.1
6.7
7.2
7.5
Hallertau
A
12.1
12.0
14.2
12.8
Elbe-Saale
B
Magnum
Smaragd Type 2022 2023 Years Years Tất cả các giá trị axit alpha khác được đề cập trong Báo cáo Barth đều được ghi nhận dựa trên tỷ lệ phần trăm, theo phương pháp EBC 7.4 ((Thời điểm sản xuất)
A
4.0
5.6
5.4
5.2
Tettnang
Tettnang
2.6
3.6
A
2.6
3.5
Perle A 4.9 6.0 6.8 6.7 Hallertau
Spalt Select A 3.3 4.7 4.8 4.5 Mittelfrueh A 3.2 3.3 4.1 4.1
Hallertau Spalt Spalt A 2.8 3.0 3.9 3.6
Tradition A 5.2 4.9 5.6 5.6 Spalt Select A 2.8 5.4 4.7 4.4
Mandarina Bavaria A 8.2 7.9 8.6 8.1 Czech Rep. Saaz A 2.8 2.6 3.3 3.1
Hallertau Blanc
8.7
8.1
A
SảN LƯợNG - ACiD TRêN THế Giới 9.3 9.1 Sládek A 6.0 6.1 6.4 6.1
Sản lượng α acid trên thế giới Premiant A 7.8 7.0 7.6 7.4
6.9
6.5
6.3
7.1
Huell Melon
A
Giá trị axit alpha của hoa houblong mới thu hoạch của AHA, theo phương pháp EBC 7.4
Northern Brewer A 6.4 7.5 8.3 8.2
Tất cả các giá trị axit alpha khác được đề cập trong Báo cáo Barth đều được ghi nhận dựa trên tỷ lệ phần trăm, theo phương pháp EBC 7.4 ((Thời
Poland
Lubelski
Giá trị axit alpha của hoa houblong mới thu hoạch của AHA, theo phương pháp EBC 7.4 A 3.9 3.2 4.0 3.4
Polaris
điểm sản xuất)
18.0
18.5
19.5
19.6
B
Marynka
A
Type A = Aroma/ Hoa Thơm Type B = Bitte/ Hoa Đắng
Tất cả các giá trị axit alpha khác được đề cập trong Báo cáo Barth đều được ghi nhận dựa trên tỷ lệ phần trăm, theo phương pháp EBC 7.4 ((Thời điểm sản xuất) 8.2 7.8 8.0 8.1
Hallertau
Sybilla
11.8
12.2
Type A = Aroma/ Hoa Thơm B Type B = Bitte/ Hoa Đắng 13.3 13.1 A 6.3 5.7 6.1 5.6
Magnum
Area
Nugget Variety B Type 9.9 2023 Ø 5 Ø 10 Slovenia Aurora A 7.0 9.7 8.5 8.6
10.8
11.9
11.1
2022
Khu vực Giống hoa Loại Years Years Savinjski Golding A 2.4 3.1 3.1 3.0
Hallertau 14.6 13.8 15.6 15.5
Taurus Hallertau B Bobek A 3.4 5.9 4.8 4.8
Hallertau Mittelfrueh A 3.1 2.9 4.0 3.8 Celeia A 2.6 4.1 3.5 3.4
Herkules B A 15.4 13.9 3.1 2.7 16.1
16.1
Hersbruck Spaet
3.0
1.9
Hallertau
3.1
2.6
Elbe-Saale Saphir B A 12.0 14.2 3.5 3.4 12.1 Type A = Aroma/ Hoa Thơm Type B = Bitte/ Hoa Đắng
12.8
Magnum A 6.1 6.7 7.5 7.2 USA Nugget
Opal
Tettnang Tettnang A A 2.6 2.6 5.6 3.6 5.2 3.5 CTZ B 13.8 12.9 13.6 13.4
Smaragd
5.4
4.0
15.1
B
15.1
15.3
14.5
Perle
Hallertau A 4.9 6.0 6.8 6.7 HBC 682 B 18.0 17.1 17.9 17.5
4.1
Spalt Select
4.7
Mittelfrueh A A 3.2 3.3 3.3 4.8 4.5 4.1 Eureka!™ B 17.0 16.7 17.6 -
Spalt Spalt Hallertau A A 2.8 3.0 5.6 3.9 5.6 3.6
4.9
5.2
Tradition
Spalt Select A 2.8 5.4 8.6 4.7 8.1 4.4
Mandarina Bavaria A
7.9
8.2
Hallertau Blanc A 8.1 8.7 9.3 9.1
6.3
6.9
Czech Rep. Saaz Huell Melon A A 2.8 2.6 7.1 6.5 3.1 Nguồn tài liệu: Tập đoàn BarthHaas
3.3
Biên dịch: Ms. Trần Thị Mỹ Hạnh
Northern Brewer A 6.4 7.5 8.3 8.2
Sládek Polaris A B 6.0 18.0 19.6 19.5 6.1 Công ty TNHH Dịch vụ & Phát triển Đầu tư HMG
6.1
6.4
18.5
Premiant A 7.8 7.0 7.6 7.4 Trưởng Ban biên tập KHCN: PSG.TS. Trương Thị Hoà
Hallertau
Magnum B 12.2 11.8 13.3 13.1 5
Nugget B 9.9 11.9 11.1 10.8
Poland Lubelski Hallertau A 3.9 3.2 4.0 3.4
14.6
Marynka A B 8.2 13.8 15.6 15.5 8.1
Taurus
7.8
8.0
15.4
Sybilla Herkules A B 6.3 13.9 16.1 16.1 5.6
6.1
5.7
Elbe-Saale Hallertau B 12.0 14.2 12.8 12.1
Magnum
Slovenia Tettnang Tettnang A A 7.0 9.7 3.6 3.5 8.6
Aurora
8.5
2.6
2.6
Hallertau
Savinjski Golding A A 2.4 3.2 3.1 4.1 3.1 4.1 3.0
3.3
Mittelfrueh
Bobek
Spalt Spalt A A 3.4 5.9 3.9 4.8 3.6 4.8
3.0
2.8
Celeia Spalt Select A A 2.6 4.1 4.7 3.5 4.4 3.4
5.4
2.8
Czech Rep. Saaz A 2.8 2.6 3.3 3.1
Type A = Aroma/ Hoa Thơm Type B = Bitte/ Hoa Đắng 6.4 6.1
Sládek
A
6.0
6.1
7.4
7.6
USA Nugget Premiant B A 13.8 7.8 12.9 7.0 13.6 13.4 Nguồn tài liệu: Tập đoàn BarthHaas
CTZ
Poland Lubelski B A 15.1 3.9 14.5 3.2 15.3 15.1 Biên dịch: Ms. Trần Thị Mỹ Hạnh
3.4
4.0
HBC 682 Marynka B A 18.0 8.2 17.1 17.9 17.5 Công ty TNHH Dịch vụ & Phát triển Đầu tư HMG
8.0
7.8
8.1
Sybilla
6.1
Eureka!™ B A 17.0 6.3 16.7 5.7 17.6 5.6 - Trưởng Ban biên tập KHCN: PGS.TS. Trương Thị Hoà
Slovenia Aurora A 7.0 9.7 8.5 8.6
Savinjski Golding A 2.4 3.1 3.1 3.0 73
Bobek A 3.4 5.9 4.8 4.8 Số 1+2+3/2025
Celeia A 2.6 4.1 3.5 3.4 Nguồn tài liệu: Tập đoàn BarthHaas
Biên dịch: Ms. Trần Thị Mỹ Hạnh
Type A = Aroma/ Hoa Thơm Type B = Bitte/ Hoa Đắng
Công ty TNHH Dịch vụ & Phát triển Đầu tư HMG
USA Nugget B 13.8 12.9 13.6 13.4
CTZ B 15.1 Trưởng Ban biên tập KHCN: PSG.TS. Trương Thị Hoà
15.1
15.3
14.5
5
HBC 682 B 18.0 17.1 17.9 17.5
Eureka!™ B 17.0 16.7 17.6 -
Nguồn tài liệu: Tập đoàn BarthHaas
Biên dịch: Ms. Trần Thị Mỹ Hạnh
Công ty TNHH Dịch vụ & Phát triển Đầu tư HMG
Trưởng Ban biên tập KHCN: PSG.TS. Trương Thị Hoà
5